cóng

Từ hán việt: 【tông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tông). Ý nghĩa là: róc rách. Ví dụ : - 。 nước suối róc rách.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

róc rách

见〖淙淙〗

Ví dụ:
  • - 泉水 quánshuǐ 淙淙 cóngcóng

    - nước suối róc rách.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 泉水 quánshuǐ 淙淙 cóngcóng

    - nước suối róc rách.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 淙

Hình ảnh minh họa cho từ 淙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Cóng , Shuàng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMF (水十一火)
    • Bảng mã:U+6DD9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình