cóng

Từ hán việt: 【tông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tông). Ý nghĩa là: ngọc (hình vuông, chính giữa có lỗ thủng hình tròn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ngọc (hình vuông, chính giữa có lỗ thủng hình tròn)

古代一种玉器,方柱形,中有圆孔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 琮

Hình ảnh minh họa cho từ 琮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 琮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGJMF (一土十一火)
    • Bảng mã:U+742E
    • Tần suất sử dụng:Thấp