Hán tự: 涔
Đọc nhanh: 涔 (sầm). Ý nghĩa là: úng thuỷ; nước đọng; úng nước, nước mưa nhiều; mưa lớn. Ví dụ : - 泪水涔涔。 nước mắt đầm đìa. - 汗涔涔下。 mồ hôi nhễ nhại
Ý nghĩa của 涔 khi là Tính từ
✪ úng thuỷ; nước đọng; úng nước
积水
- 泪水 涔涔
- nước mắt đầm đìa
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
✪ nước mưa nhiều; mưa lớn
雨水多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涔
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 泪水 涔涔
- nước mắt đầm đìa
Hình ảnh minh họa cho từ 涔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涔›