Từ hán việt: 【hy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hy). Ý nghĩa là: Hi Thuỷ (tên huyện ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc), Hy Thuỷ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Hi Thuỷ (tên huyện ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)

浠水,县名,在湖北

Hy Thuỷ

县名, 在湖北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浠

Hình ảnh minh họa cho từ 浠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hy
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKKB (水大大月)
    • Bảng mã:U+6D60
    • Tần suất sử dụng:Thấp