Chǎn

Từ hán việt: 【ngạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngạn). Ý nghĩa là: Sản Hà (tên sông, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Sản Hà (tên sông, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc)

浐河,水名,在中国陕西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浐

Hình ảnh minh họa cho từ 浐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Ngạn
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYTH (水卜廿竹)
    • Bảng mã:U+6D50
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp