浇汁 jiāo zhī

Từ hán việt: 【kiêu trấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浇汁" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiêu trấp). Ý nghĩa là: nước sốt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浇汁 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浇汁 khi là Tính từ

nước sốt

具有不同风味的调味汁,浇进固体食物或沾在餐末甜点心或饼上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浇汁

  • - 这杯 zhèbēi 果汁 guǒzhī hǎo tián ya

    - Ly nước hoa quả thật ngọt.

  • - 甘美 gānměi de 果汁 guǒzhī

    - nước trái cây ngọt thơm

  • - 浇花 jiāohuā ràng huā gèng 鲜艳 xiānyàn

    - Anh ấy tưới hoa để hoa tươi hơn.

  • - 葡萄汁 pútaozhī 酸溜溜 suānliūliū

    - Nước ép nho chua chua.

  • - 这杯 zhèbēi 柠檬汁 níngméngzhī 太酸 tàisuān le

    - Ly nước chanh này quá chua.

  • - qǐng gěi 姜汁 jiāngzhī 啤酒 píjiǔ 加酸 jiāsuān 橙汁 chéngzhī

    - Vui lòng uống bia gừng với nước chanh.

  • - 工人 gōngrén 浇铸 jiāozhù 玻璃制品 bōlízhìpǐn

    - Công nhân đúc sản phẩm thủy tinh.

  • - 石榴 shíliú 果实 guǒshí 可以 kěyǐ zuò 果汁 guǒzhī

    - Quả lựu có thể làm nước ép.

  • - 浇筑 jiāozhù 浇筑 jiāozhù 大坝 dàbà

    - đổ bê-tông xây đập nước.

  • - 椰汁 yēzhī yǒu 一种 yīzhǒng 淡淡的 dàndànde 甜味 tiánwèi

    - Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.

  • - 橙汁 chéngzhī 富含 fùhán wéi C

    - Nước ép cam giàu vitamin C.

  • - cháng 浇水 jiāoshuǐ bié ràng 花儿 huāér niān le

    - tưới nước luôn, đừng để hoa héo.

  • - 墨汁 mòzhī 慢慢 mànmàn 沁入 qìnrù 纸张 zhǐzhāng

    - Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.

  • - jiāo 铅字 qiānzì

    - đúc chữ chì.

  • - 定期 dìngqī jiāo 这些 zhèxiē miáo

    - Định kỳ tưới nước những cây non này.

  • - 榨取 zhàqǔ 汁液 zhīyè

    - ép lấy nước

  • - 一口气 yìkǒuqì 果汁 guǒzhī 干净 gānjìng

    - Anh ấy uống một hơi hết sạch nước hoa quả.

  • - 白汁 báizhī 红肉 hóngròu zuò 开胃菜 kāiwèicài 不错 bùcuò

    - Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.

  • - yǒu 糖醋 tángcù zhī ma

    - Nước sốt chua ngọt?

  • - dāng 命运 mìngyùn 递给 dìgěi 一个 yígè suān 柠檬 níngméng shí 设法 shèfǎ 制造 zhìzào 成甜 chéngtián de 柠檬汁 níngméngzhī

    - Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浇汁

Hình ảnh minh họa cho từ 浇汁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浇汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī , Xié , Zhī
    • Âm hán việt: Chấp , Hiệp , Trấp
    • Nét bút:丶丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJ (水十)
    • Bảng mã:U+6C41
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: ào , Jiāo
    • Âm hán việt: Kiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丶丶一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJPU (水十心山)
    • Bảng mã:U+6D47
    • Tần suất sử dụng:Cao