Đọc nhanh: 活度 (hoạt độ). Ý nghĩa là: hoạt động.
Ý nghĩa của 活度 khi là Danh từ
✪ hoạt động
activity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 活度
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 肯定 的 态度 让 他 成功 了
- Thái độ tích cực đã giúp anh ấy thành công.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 低调 是 他 的 生活态度
- Khiêm tốn là thái độ sống của anh ấy.
- 她 在生活中 保持 了 平和 远视 的 乐观 态度
- trong cuộc sống cô ấy luôn giữ thái độ lạc quan và niềm tin vào sự ôn hoà.
- 她 对待 生活 的 态度 是 顺其自然
- Thái độ của cô ấy đối với cuộc sống là thuận theo tự nhiên.
- 我 对 你 的 态度 很 赞赏
- Tôi rất khen ngợi thái độ của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 活度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 活度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 活度 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
度›
活›