jiàng

Từ hán việt: 【hồng.giáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng.giáng). Ý nghĩa là: nước chảy không theo dòng. Ví dụ : - ()。 lũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nước chảy không theo dòng

水流不遵河道

Ví dụ:
  • - jiàng shuǐ ( 洪水 hóngshuǐ )

    - lũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - jiàng shuǐ ( 洪水 hóngshuǐ )

    - lũ.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 洚

Hình ảnh minh họa cho từ 洚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng , Jiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hồng
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHEQ (水竹水手)
    • Bảng mã:U+6D1A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp