jiàng

Từ hán việt: 【giáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáng). Ý nghĩa là: đỏ thẫm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đỏ thẫm

深红色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绛

Hình ảnh minh họa cho từ 绛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Giáng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHEQ (女一竹水手)
    • Bảng mã:U+7EDB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình