Hán tự: 泫
Đọc nhanh: 泫 (huyễn.huyên). Ý nghĩa là: nhỏ giọt (nước). Ví dụ : - 花上露犹泫。 sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt
Ý nghĩa của 泫 khi là Từ điển
✪ nhỏ giọt (nước)
水点下垂
- 花上 露 犹 泫
- sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泫
- 泫然泪下
- nước nắt rơi lã chã
- 花上 露 犹 泫
- sương trên hoa vẫn còn nhỏ giọt
Hình ảnh minh họa cho từ 泫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泫›