泡泡浴 pào pào yù

Từ hán việt: 【phao phao dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泡泡浴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phao phao dục). Ý nghĩa là: Tắm ngâm bồn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泡泡浴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泡泡浴 khi là Danh từ

Tắm ngâm bồn

泡泡浴,一种沐浴方式,把身体浸在肥皂泡中。泡泡浴与传统的水浴相比,对皮肤的刺激更广泛、更持续。在泡泡浴治疗时,气泡破裂时的机械力可以兴奋感受器,对于皮肤有广泛、持续的神经冲动,所以泡泡浴对于传统的水疗有更强的作用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泡泡浴

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - xiǎng pào 妹妹 mèimei 做梦 zuòmèng

    - Muốn đùa giỡn em gái tôi, mơ đi!

  • - 饿 è le jiù pào 一包 yībāo 方便面 fāngbiànmiàn

    - Đói bụng thì pha một gói mì ăn liền.

  • - 这个 zhègè 灯泡儿 dēngpàoér huài le

    - Bóng đèn này hỏng rồi.

  • - 月亮泡 yuèliangpào zài 吉林 jílín

    - Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.

  • - 月亮泡 yuèliangpào ( zài 吉林 jílín )

    - Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).

  • - 农村 nóngcūn 孩子 háizi 最爱 zuìài de 刺泡儿 cìpàoér

    - Trẻ con nông thôn thích nhất là quả mâm xôi.

  • - 肉眼 ròuyǎn 泡儿 pàoér

    - mí trong

  • - 小心 xiǎoxīn 安装 ānzhuāng 灯泡 dēngpào

    - Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.

  • - 莲花 liánhuā pào zài 黑龙江 hēilóngjiāng

    - Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.

  • - 泡子 pāozǐ 沿 yán ( zài 辽宁 liáoníng )

    - Bào Tử Duyên (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).

  • - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • - 按下 ànxià 开关 kāiguān 之后 zhīhòu 灯泡 dēngpào 就亮 jiùliàng le

    - Sau khi nhấn công tắc, bóng đèn sẽ sáng.

  • - 茶叶 cháyè 需要 xūyào 浸泡 jìnpào 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Lá trà cần ngâm vài phút.

  • - 梦幻泡影 mènghuànpàoyǐng

    - mộng tưởng tan vỡ như bong bóng; ảo mộng tan vỡ.

  • - 鱼儿 yúér 出水 chūshuǐ 泡泡 pàopào

    - Con cá thở ra bong bóng nước.

  • - 研究 yánjiū guò 全球 quánqiú 二百八十 èrbǎibāshí zhǒng 语言 yǔyán de 泡妞 pàoniū 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.

  • - 眼泡 yǎnpāo ér 哭肿 kūzhǒng le

    - khóc sưng cả mí mắt

  • - 受伤 shòushāng de 手指 shǒuzhǐ jìn zài 消毒剂 xiāodújì 浸泡 jìnpào 出来 chūlái

    - Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.

  • - de 靴子 xuēzi 挤压 jǐyā le 脚趾 jiǎozhǐ shàng de 水泡 shuǐpào

    - Đôi ủng của tôi làm nặn vết bỏng nước trên ngón chân của tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泡泡浴

Hình ảnh minh họa cho từ 泡泡浴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泡泡浴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Pāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào , Phao , Pháo
    • Nét bút:丶丶一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPRU (水心口山)
    • Bảng mã:U+6CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECOR (水金人口)
    • Bảng mã:U+6D74
    • Tần suất sử dụng:Cao