汽锤 qì chuí

Từ hán việt: 【khí chuỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汽锤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khí chuỳ). Ý nghĩa là: búa hơi; búa máy, chày máy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汽锤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汽锤 khi là Danh từ

búa hơi; búa máy

利用水蒸气产生动力的机器锤,锤头和气缸的活塞杆装在一起,能上下活动锤打煅件,是大型煅造工作中的重要工具见〖蒸汽锤〗

chày máy

利用水蒸气产生动力的机器锤, 锤头和气缸的活塞杆装在一起, 能上下活动锤打煅件, 是大型煅造工作中的重要工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽锤

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - yòng 锤子 chuízi xiǎng le 桌子 zhuōzi

    - Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - zài 公共汽车 gōnggòngqìchē shàng 一边 yībiān 一个 yígè 胖子 pàngzi jiā zài 中间 zhōngjiān 不能 bùnéng dòng

    - Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.

  • - 汽车 qìchē 坠落 zhuìluò 山谷 shāngǔ

    - Chiếc xe rơi xuống thung lũng.

  • - 雪铁龙 xuětiělóng shì 法国 fǎguó 汽车品牌 qìchēpǐnpái yóu 安德烈 āndéliè

    - Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André

  • - 汽车 qìchē yǒu 刹车 shāchē zhá

    - Ô tô có phanh.

  • - 汽车玻璃 qìchēbōlí 上结 shàngjié le 一层 yīcéng shuāng

    - Trên kính xe có một lớp sương giá.

  • - 汽车轮胎 qìchēlúntāi 需要 xūyào 更换 gēnghuàn

    - Lốp xe ô tô cần được thay thế.

  • - ( 收音机 shōuyīnjī ) zài 巴格达 bāgédá 以西 yǐxī 一个 yígè 自杀式 zìshāshì 汽车 qìchē

    - Kẻ đánh bom xe liều chết

  • - 汽车 qìchē 替代 tìdài le 马车 mǎchē

    - Ô tô đã thay thế xe ngựa.

  • - 我们 wǒmen zhì le liàng 汽车 qìchē

    - Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.

  • - 分馏 fēnliú 石油 shíyóu 可以 kěyǐ 得到 dédào 汽油 qìyóu 煤油 méiyóu děng

    - Lọc dầu có thể thu được xăng và dầu hoả.

  • - 汽油桶 qìyóutǒng

    - thùng xăng

  • - 汽油 qìyóu guàn 已经 yǐjīng 加满 jiāmǎn le yóu

    - Bình xăng đã đổ đầy rồi.

  • - 我们 wǒmen cóng 石油 shíyóu zhōng 提取 tíqǔ 汽油 qìyóu

    - Chúng ta chiết xuất xăng từ dầu mỏ.

  • - 合成 héchéng 汽油 qìyóu

    - dầu xăng tổng hợp.

  • - 汽车 qìchē 油门 yóumén

    - ga ô tô

  • - 需要 xūyào 一个 yígè 漏斗 lòudǒu 汽油 qìyóu 灌进 guànjìn 油箱 yóuxiāng

    - Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.

  • - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汽锤

Hình ảnh minh họa cho từ 汽锤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽锤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāi , Qì , Yǐ
    • Âm hán việt: Hất , Khí , Ất
    • Nét bút:丶丶一ノ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EOMN (水人一弓)
    • Bảng mã:U+6C7D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuý , Chuỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJM (重金竹十一)
    • Bảng mã:U+9524
    • Tần suất sử dụng:Trung bình