Hán tự: 汶
Đọc nhanh: 汶 (môn.vấn.mân). Ý nghĩa là: Vấn Thuỷ (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
✪ Vấn Thuỷ (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)
汶水:水名,在山东
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汶
Hình ảnh minh họa cho từ 汶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汶›