wèn

Từ hán việt: 【môn.vấn.mân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (môn.vấn.mân). Ý nghĩa là: Vấn Thuỷ (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Vấn Thuỷ (tên sông ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

汶水:水名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汶

Hình ảnh minh họa cho từ 汶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mén , Mín , Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Mân , Môn , Vấn
    • Nét bút:丶丶一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYK (水卜大)
    • Bảng mã:U+6C76
    • Tần suất sử dụng:Trung bình