Đọc nhanh: 汤类 (thang loại). Ý nghĩa là: món súp (trong thực đơn).
Ý nghĩa của 汤类 khi là Danh từ
✪ món súp (trong thực đơn)
soup dishes (on menu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汤类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 河水 汤汤
- nước sông cuồn cuộn.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 他 叫 汤姆
- Tên anh ấy là Tom.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 我 看得见 汤姆
- Tôi có thể nhìn thấy Tom.
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 奶奶 食给 我们 热汤
- Bà cho chúng tôi canh nóng.
- 这儿 汤底 味道 不错呀
- Nước lèo ở đây ngon
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汤类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汤类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汤›
类›