Đọc nhanh: 污水井 (ô thuỷ tỉnh). Ý nghĩa là: Giếng nước ô nhiễm.
Ý nghĩa của 污水井 khi là Danh từ
✪ Giếng nước ô nhiễm
(1) 应设有有效的舱底水排放系统,以能抽出及排干任何水密舱中的水,不包括装有淡水、燃油、液货并有有效排水装置的处所。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污水井
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 甜 水井
- giếng nước ngọt
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 污浊 的 水 , 不能 饮用
- nước đục không uống được.
- 地上 有 一摊 污 积水
- Trên đất có một vũng nước bẩn.
- 从井里 汲水
- múc nước từ giếng lên.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 污水排放 入河
- Nước bẩn được thải ra sông.
- 墨水 污了 这 张纸
- Mực làm bẩn tờ giấy này.
- 污水沟 里 发出 恶臭
- Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.
- 这口井 的 水 澄清 甘甜
- Nước giếng này trong veo và ngọt lịm.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 水 冲荡 了 地上 的 污垢
- Nước đã rửa trôi bụi bẩn trên mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 污水井
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 污水井 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm井›
水›
污›