汗衣 hàn yī

Từ hán việt: 【hãn y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "汗衣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hãn y). Ý nghĩa là: áo lót; áo trong (phụ nữ), may ô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 汗衣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 汗衣 khi là Danh từ

áo lót; áo trong (phụ nữ)

古代妇女的内衣

may ô

不带袖子和领子的上衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汗衣

  • - 头像 tóuxiàng 挂衣架 guàyījià shòu 巴巴 bābā de bàn

    - Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?

  • - 汗腺 hànxiàn 分泌 fēnmì 汗液 hànyè

    - tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.

  • - 揩汗 kāihàn

    - lau mồ hôi.

  • - 汗淋淋 hànlínlín

    - đổ mồ hôi.

  • - 汗珠子 hànzhūzi

    - giọt mồ hôi

  • - 满脸 mǎnliǎn de hàn

    - Mồ hôi đầy mặt.

  • - 通身 tōngshēn shì hàn

    - đầy mình mồ hôi.

  • - 深感 shēngǎn 汗颜 hànyán

    - thấy xấu hổ vô cùng.

  • - 汗涔涔 hàncéncén xià

    - mồ hôi nhễ nhại

  • - 汗马功劳 hànmǎgōngláo

    - công lao hãn mã

  • - 成吉思汗 chéngjísīhán

    - Thành Cát Tư Hãn.

  • - 抹抹 mǒmǒ hàn ba

    - Bạn lau mồ hôi đi.

  • - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • - 白衬衣 báichènyī bèi 汗水 hànshuǐ huáng le

    - Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.

  • - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • - 衣服 yīfú ràng hàn 浸湿 jìnshī le

    - Quần áo bị thấm ướt rồi.

  • - 我们 wǒmen lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 衣服 yīfú bèi 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu le 但是 dànshì 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 放弃 fàngqì

    - Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.

  • - mǎi le 一些 yīxiē xīn de 衣服 yīfú

    - Cô ấy đã mua một số quần áo mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 汗衣

Hình ảnh minh họa cho từ 汗衣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汗衣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao