Đọc nhanh: 氮烯 (đạm hy). Ý nghĩa là: nitrene (hóa học).
Ý nghĩa của 氮烯 khi là Danh từ
✪ nitrene (hóa học)
nitrene (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氮烯
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 还有 液氮 制冷 罐 保存 的
- Tôi cũng để lại cho bạn xi lanh làm mát bằng nitơ lỏng này
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 测定 土壤 中 的 氮素 含量
- đo lượng đạm trong đất
- 氮 在 灯泡 中 常见
- Ni-tơ thường được thấy ở trong bóng đèn.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
- 氮气 用途 十分 广泛
- Khí nitơ có rất nhiều ứng dụng.
- 结果 减压 病 危险度 先是 增加 , 到 一定 时间 后 , 再 因 吸氧 排氮 而 减少
- Kết quả là, nguy cơ mắc bệnh giảm áp tăng đầu tiên, sau đó giảm xuống do hít phải oxy và thải nitơ sau một thời gian nhất định.
Xem thêm 6 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氮烯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氮烯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氮›
烯›