Hán tự: 氘
Đọc nhanh: 氘 (đao). Ý nghĩa là: đê-u-tri-um.
Ý nghĩa của 氘 khi là Danh từ
✪ đê-u-tri-um
氢的同位素之一,符号D (deuterium) 或H原子核中有一个质子和一个中子,普通的氢中含有0.02%的氘用于热核反应也叫重氢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氘
Hình ảnh minh họa cho từ 氘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm氘›