dāo

Từ hán việt: 【đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đao). Ý nghĩa là: đê-u-tri-um.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đê-u-tri-um

氢的同位素之一,符号D (deuterium) 或H原子核中有一个质子和一个中子,普通的氢中含有0.02%的氘用于热核反应也叫重氢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 氘

Hình ảnh minh họa cho từ 氘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khí 气 (+2 nét)
    • Pinyin: Dāo
    • Âm hán việt: Đao
    • Nét bút:ノ一一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONLL (人弓中中)
    • Bảng mã:U+6C18
    • Tần suất sử dụng:Thấp