dāo

Từ hán việt: 【đao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đao). Ý nghĩa là: cá lưỡi đao, đao; như "cá đao (cá có mũi dài như dao lược)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cá lưỡi đao

古书上指身体形状像刀的鱼,如带鱼、鲚鱼

đao; như "cá đao (cá có mũi dài như dao lược)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鱽

Hình ảnh minh họa cho từ 鱽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鱽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ