cuì

Từ hán việt: 【thuý.thuế】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuý.thuế). Ý nghĩa là: lông tơ (chim, thú).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lông tơ (chim, thú)

鸟兽的细毛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 毳

Hình ảnh minh họa cho từ 毳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì , Qiāo , Xiā
    • Âm hán việt: Thuý , Thuế
    • Nét bút:ノ一一フノ一一フノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUHUU (竹山竹山山)
    • Bảng mã:U+6BF3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp