Hán tự: 殇
Đọc nhanh: 殇 (thương). Ý nghĩa là: chết yểu; chết trẻ; chết non.
Ý nghĩa của 殇 khi là Động từ
✪ chết yểu; chết trẻ; chết non
没有到成年就死去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殇
Hình ảnh minh họa cho từ 殇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殇›