Hán tự: 歆
Đọc nhanh: 歆 (hâm). Ý nghĩa là: ngưỡng mộ; hâm mộ. Ví dụ : - 歆羡。 hâm mộ; ao ước
Ý nghĩa của 歆 khi là Động từ
✪ ngưỡng mộ; hâm mộ
羡慕
- 歆羡
- hâm mộ; ao ước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歆
- 十分 歆羡 那 才华
- Rất ao ước tài năng đó.
- 歆羡
- hâm mộ; ao ước
Hình ảnh minh họa cho từ 歆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 歆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm歆›