Đọc nhanh: 橘络 (quất lạc). Ý nghĩa là: xơ quýt; quất lạc (vị thuốc đông y).
Ý nghĩa của 橘络 khi là Danh từ
✪ xơ quýt; quất lạc (vị thuốc đông y)
橘皮和橘瓣中间网络形的纤维,中医入药,治呕吐、口渴等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘络
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 妹妹 拿 橘子
- Em gái cầm quả quýt.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 联络 记号
- dấu hiệu liên lạc.
- 请 及时 联络 我
- Xin hãy liên lạc với tôi kịp thời.
- 你 是 用 蔓 越橘 果冻
- Bạn sẽ phục vụ thạch nam việt quất chứ
- 板凳 腿 活络 了 , 你 抽空 修一修
- chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.
- 这个 橘子 甜
- Quả quýt này ngọt.
- 这个 橘子 很甜
- Trái quýt này rất ngọt.
- 这个 络子 真 精致
- Cái túi lưới này thật tinh xảo.
- 眼神 活络
- ánh mắt lanh lợi
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 你们 的 网络 安全性 很 高
- An ninh mạng của bạn rất chặt chẽ.
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 快 按 下 橘色 按钮
- Nhấn hình vuông màu cam.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 橘络
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橘络 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm橘›
络›