橄榄石 gǎnlǎn shí

Từ hán việt: 【cảm lãm thạch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "橄榄石" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cảm lãm thạch). Ý nghĩa là: olivin (khoáng chất tạo đá magie-sắt silicat (Mg, Fe) 2SiO4), peridot.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 橄榄石 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 橄榄石 khi là Danh từ

olivin (khoáng chất tạo đá magie-sắt silicat (Mg, Fe) 2SiO4)

olivine (rock-forming mineral magnesium-iron silicate (Mg,Fe) 2SiO4)

peridot

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橄榄石

  • - zài 勒石 lèshí

    - Anh ấy đang khắc đá.

  • - 滚木 gǔnmù 礧石 léishí

    - lăn cây đá từ trên cao xuống

  • - 奶奶 nǎinai de 石榴树 shíliushù 结了果 jiéleguǒ

    - Cây lựu của bà đã ra quả.

  • - shuǐ 渗透 shèntòu 石灰石 shíhuīshí 形成 xíngchéng 洞穴 dòngxué

    - Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • - 那些 nèixiē jiǎ 山石 shānshí 红艳艳 hóngyànyàn de 宛如 wǎnrú 盛开 shèngkāi de 花朵 huāduǒ

    - Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.

  • - 冷冰冰 lěngbīngbīng de 石凳 shídèng

    - lạnh ngắt như ghế đá.

  • - lǎo 羊倌 yángguān 圪蹴在 gēcùzài 门前 ménqián 石凳 shídèng shàng tīng 广播 guǎngbō

    - người chăn dê ngồi xổm trên ghế đá trước cửa nghe đài phát thanh.

  • - 安如磐石 ānrúpánshí

    - vững như bàn thạch.

  • - 橄榄油 gǎnlǎnyóu 比较 bǐjiào 健康 jiànkāng

    - Dầu ô liu tương đối lành mạnh.

  • - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • - shì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy đã ở trong đội bóng bầu dục.

  • - 橄榄枝 gǎnlǎnzhī shì 和平 hépíng de 象征 xiàngzhēng

    - Cây cọ là biểu tượng của hòa bình.

  • - 本集 běnjí 播出 bōchū 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú

    - Người có tất cả bóng bầu dục

  • - 还是 háishì 英式 yīngshì 橄榄球队 gǎnlǎnqiúduì 队员 duìyuán

    - Anh ấy cũng có mặt trong đội bóng bầu dục.

  • - 橄榄 gǎnlǎn 很小 hěnxiǎo

    - Hạt ô liu rất nhỏ.

  • - 知道 zhīdào 还有 háiyǒu shuí 英式 yīngshì 橄榄球 gǎnlǎnqiú ma

    - Bạn biết ai khác đã chơi bóng bầu dục?

  • - 甜椒 tiánjiāo de 果实 guǒshí 其果 qíguǒ 用来 yònglái 烧菜 shāocài zuò 色拉 sèlā huò 绿 橄榄 gǎnlǎn de 佐料 zuǒliào

    - Quả của ớt chuông có thể được sử dụng để nấu ăn, làm salad hoặc làm gia vị cho oliu xanh.

  • - de 邮件 yóujiàn 石沉大海 shíchéndàhǎi le

    - Email của tôi đã bị lãng quên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 橄榄石

Hình ảnh minh họa cho từ 橄榄石

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 橄榄石 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLIU (木中戈山)
    • Bảng mã:U+6984
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Gǎn
    • Âm hán việt: Cảm
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJK (木一十大)
    • Bảng mã:U+6A44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao