Đọc nhanh: 模块化 (mô khối hoá). Ý nghĩa là: mô đun.
Ý nghĩa của 模块化 khi là Danh từ
✪ mô đun
modularity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模块化
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 民族 同化
- đồng hoá dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 家族 观念 淡化 了
- Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 河网化
- mạng lưới sông ngòi hoá
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 婚姻 的 模式 在 不同 文化 中 不同
- Kiểu mẫu hôn nhân khác nhau trong các nền văn hóa là khác nhau.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 他 化装 成 乞丐 模样
- nó cải trang thành ăn mày.
- 我们 需要 集成 所有 的 模块
- Chúng tôi cần tích hợp tất cả các mô-đun.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模块化
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模块化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
块›
模›