槲鸫 hú dōng

Từ hán việt: 【hộc đông】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "槲鸫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hộc đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cây tầm gửi (Turdus viscivorus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 槲鸫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 槲鸫 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) cây tầm gửi (Turdus viscivorus)

(bird species of China) mistle thrush (Turdus viscivorus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 槲鸫

  • - hái zhàn zài 槲寄生 hújìshēng 下面 xiàmiàn 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 槲鸫

Hình ảnh minh họa cho từ 槲鸫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 槲鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộc
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一一丨丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNBJ (木弓月十)
    • Bảng mã:U+69F2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDPYM (大木心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2B
    • Tần suất sử dụng:Thấp