椰蓉 yēróng

Từ hán việt: 【da dung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "椰蓉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (da dung). Ý nghĩa là: cơm dừa nạo sấy, dừa bào sợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 椰蓉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 椰蓉 khi là Danh từ

cơm dừa nạo sấy

desiccated coconut

dừa bào sợi

shredded coconut

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰蓉

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - 公园 gōngyuán 里种 lǐzhǒng mǎn le 芙蓉 fúróng

    - Công viên trồng đầy hoa phù dung.

  • - 豆蓉 dòuróng bāo

    - bánh nhân đậu

  • - 豆蓉月饼 dòuróngyuèbǐng

    - bánh trung thu nhân đậu.

  • - 蓉城 róngchéng 历史 lìshǐ hěn 悠久 yōujiǔ

    - Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.

  • - 蓉城 róngchéng yǒu 许多 xǔduō 历史 lìshǐ 古迹 gǔjì

    - Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.

  • - 选吃 xuǎnchī jiào 湿润 shīrùn de 食物 shíwù 如粥 rúzhōu 瓜蓉 guāróng 蒸水蛋 zhēngshuǐdàn děng

    - Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.

  • - 椰汁 yēzhī yǒu 一种 yīzhǒng 淡淡的 dàndànde 甜味 tiánwèi

    - Nước dừa có một vị ngọt nhẹ.

  • - 奶油 nǎiyóu 焦糖 jiāotáng 椰子 yēzi 蛋糕 dàngāo

    - Bánh creme caramel au dừa.

  • - 椰子 yēzi 劈开 pīkāi le

    - Cô ấy đã chia đôi quả dừa.

  • - 这个 zhègè 面膜 miànmó 含有 hányǒu 椰油 yēyóu

    - Mặt nạ này chứa dầu dừa.

  • - 喜欢 xǐhuan 椰汁 yēzhī

    - Tôi thích uống nước dừa.

  • - nín 尝过 chángguò 椰子 yēzi fàn ma

    - Bạn đã thử cơm dừa chưa?

  • - 椰汁 yēzhī 有助于 yǒuzhùyú 保持 bǎochí 身体 shēntǐ 水分 shuǐfèn

    - Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.

  • - 我要 wǒyào 一个 yígè 椰菜 yēcài 娃娃 wáwa

    - Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.

  • - bīn zhī de 特产 tèchǎn shì 椰子 yēzi

    - Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ yòng 椰汁 yēzhī zuò 冰淇淋 bīngqílín

    - Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.

  • - 酒椰 jiǔyē 纤维 xiānwéi 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù de 叶片 yèpiàn 纤维 xiānwéi 用作 yòngzuò 席子 xízi 篮子 lánzi 其它 qítā 产品 chǎnpǐn

    - Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 新鲜 xīnxiān de 椰肉 yēròu

    - Tôi thích ăn cơm dừa tươi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椰蓉

Hình ảnh minh họa cho từ 椰蓉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰蓉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Yē , Yé
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DSJL (木尸十中)
    • Bảng mã:U+6930
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao