Đọc nhanh: 椰瓢 (da biều). Ý nghĩa là: gáo dừa.
Ý nghĩa của 椰瓢 khi là Danh từ
✪ gáo dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰瓢
- 剃 了 个 秃 瓢
- cạo trọc đầu
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 她 把 椰子 劈开 了
- Cô ấy đã chia đôi quả dừa.
- 我 都 嘴 瓢 了
- tôi nói nhầm rồi
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 我 喜欢 喝 椰汁
- Tôi thích uống nước dừa.
- 您 尝过 椰子 饭 吗 ?
- Bạn đã thử cơm dừa chưa?
- 瓢泼大雨
- mưa như trút nước.
- 椰汁 有助于 保持 身体 水分
- Nước dừa giúp duy trì độ ẩm cho cơ thể.
- 我要 一个 椰菜 娃娃
- Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 槟 椥 的 特产 是 椰子
- Đặc sản của Bến Tre là trái dừa.
- 我们 可以 用 椰汁 做 冰淇淋
- Chúng ta có thể dùng nước dừa để làm kem.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 椰果 爽脈
- thạch dừa giòn mát
- 我们 一起 去 摘 椰子 吧
- Chúng ta cùng đi hái dừa nhé.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
- 椰树 在 海边 很 常见
- Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 椰肉
- Tôi thích ăn cơm dừa tươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椰瓢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椰瓢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椰›
瓢›