椪柑 pènggān

Từ hán việt: 【_ cam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "椪柑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ cam). Ý nghĩa là: cây cam, quả cam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 椪柑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 椪柑 khi là Danh từ

cây cam

常绿小乔木,叶片小椭圆形,花白色,果实大,皮橙黄色,汁多味甜

quả cam

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椪柑

  • - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • - 蜜柑 mìgān yǒu tián de 味道 wèidao

    - Cam mật có vị ngọt.

  • - 橙黄 chénghuáng 柑果 gānguǒ 挂满 guàmǎn zhī

    - Quả cam màu vàng cam treo đầy cành.

  • - 我姓 wǒxìng gān

    - Tôi họ Kiềm.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椪柑

Hình ảnh minh họa cho từ 椪柑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椪柑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān , Qián
    • Âm hán việt: Cam , Kiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTM (木廿一)
    • Bảng mã:U+67D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTTC (木廿廿金)
    • Bảng mã:U+692A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp