Đọc nhanh: 椪柑 (_ cam). Ý nghĩa là: cây cam, quả cam.
Ý nghĩa của 椪柑 khi là Danh từ
✪ cây cam
常绿小乔木,叶片小椭圆形,花白色,果实大,皮橙黄色,汁多味甜
✪ quả cam
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椪柑
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 蜜柑 有 甜 的 味道
- Cam mật có vị ngọt.
- 橙黄 柑果 挂满 枝
- Quả cam màu vàng cam treo đầy cành.
- 我姓 柑
- Tôi họ Kiềm.
Hình ảnh minh họa cho từ 椪柑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椪柑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柑›
椪›