Hán tự: 椠
Đọc nhanh: 椠 (thiễm.tạm). Ý nghĩa là: bảng ghi chép, bản khắc chữ. Ví dụ : - 宗椠。 bản khắc thời Tống.. - 元椠。 bản khắc thời Nguyên.
Ý nghĩa của 椠 khi là Danh từ
✪ bảng ghi chép
古代记事用的木板
✪ bản khắc chữ
书的刻本
- 宗 椠
- bản khắc thời Tống.
- 元 椠
- bản khắc thời Nguyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椠
- 元 椠
- bản khắc thời Nguyên.
- 宗 椠
- bản khắc thời Tống.
Hình ảnh minh họa cho từ 椠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椠›