qiàn

Từ hán việt: 【thiễm.tạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thiễm.tạm). Ý nghĩa là: bảng ghi chép, bản khắc chữ. Ví dụ : - 。 bản khắc thời Tống.. - 。 bản khắc thời Nguyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

bảng ghi chép

古代记事用的木板

bản khắc chữ

书的刻本

Ví dụ:
  • - zōng qiàn

    - bản khắc thời Tống.

  • - yuán qiàn

    - bản khắc thời Nguyên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - yuán qiàn

    - bản khắc thời Nguyên.

  • - zōng qiàn

    - bản khắc thời Tống.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椠

Hình ảnh minh họa cho từ 椠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Thiễm , Tạm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLD (大中木)
    • Bảng mã:U+6920
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp