棱锥 léngzhuī

Từ hán việt: 【lăng chuỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棱锥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng chuỳ). Ý nghĩa là: hình chóp; tháp chóp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棱锥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棱锥 khi là Danh từ

hình chóp; tháp chóp

一个多边形和若干个同一顶点的三角形所围成的多面体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棱锥

  • - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • - pín 无立锥之地 wúlìzhuīzhīdì

    - nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.

  • - léng de 形状 xíngzhuàng shì 中间 zhōngjiān liǎng 头儿 tóuer jiān

    - hình thoi ở giữa to, hai đầu thót nhọn.

  • - 三棱镜 sānléngjìng

    - lăng kính.

  • - 圆锥体 yuánzhuītǐ

    - hình nón; hình chóp.

  • - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • - zhè dāo yǒu léng

    - Con dao này có gờ.

  • - zhè 颜色 yánsè 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - Màu này đỏ quạch.

  • - 翅膀 chìbǎng 扑棱 pūlēng

    - vẫy cánh một cái.

  • - 笔记本 bǐjìběn shàng yǒu léng

    - Trên sổ tay có gờ.

  • - 推掉 tuīdiào 石头 shítou 棱角 léngjiǎo

    - Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.

  • - 滑板 huábǎn shàng yǒu 好几条 hǎojǐtiáo léng

    - Trên ván trượt có nhiều gờ.

  • - 木板 mùbǎn zi shài dōu 翘棱 qiáolēng le

    - miếng ván phơi khô vênh lên rồi.

  • - 河沟 hégōu de 石头 shítou 多半 duōbàn 没有 méiyǒu 棱角 léngjiǎo

    - những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.

  • - 冰锥 bīngzhuī

    - sợi băng (sợi băng như mũi dùi, đọng ở mái hiên.)

  • - 模棱两可 móléngliǎngkě ( 肯定 kěndìng 否定 fǒudìng )

    - ba phải; thế nào cũng được.

  • - māo 刺棱 cìléng 一下 yīxià pǎo le

    - con mèo chạy vút đi.

  • - 扑棱 pūlēng 一声 yīshēng fēi 一只 yīzhī 小鸟 xiǎoniǎo

    - phạch một cái, con chim nhỏ bay vút lên.

  • - 屋檐 wūyán shàng guà zhe 一尺 yīchǐ 来长 láizhǎng de 凌锥 língzhuī

    - trên mái hiên thõng xuống những sợi băng nhọn hoắt.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 花不棱登 huābùlēngdēng de 喜欢 xǐhuan

    - Bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棱锥

Hình ảnh minh họa cho từ 棱锥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棱锥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOG (重金人土)
    • Bảng mã:U+9525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình