棚圈 péngquān

Từ hán việt: 【bằng khuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "棚圈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bằng khuyên). Ý nghĩa là: chuồng; chuồng trại (nuôi gia súc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 棚圈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 棚圈 khi là Danh từ

chuồng; chuồng trại (nuôi gia súc)

饲养牲畜的有棚子的圈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棚圈

  • - 布设 bùshè 圈套 quāntào

    - mắc thòng lọng; cài bẫy

  • - 妈妈 māma 胖到 pàngdào yào yòng 呼啦圈 hūlāquān lái dāng 肚脐 dùqí 上面 shàngmiàn de huán

    - Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng

  • - 牲口棚 shēngkoupéng

    - chuồng gia súc.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 棚子 péngzi

    - chuồng ngựa.

  • - 东海岸 dōnghǎiàn de 社交圈 shèjiāoquān 今早 jīnzǎo 炸开 zhàkāi le guō

    - Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay

  • - 老师 lǎoshī ràng 我们 wǒmen 圈出 quānchū 关键词 guānjiàncí

    - Thầy giáo yêu cầu chúng tôi khoanh tròn từ khóa.

  • - 科诺 kēnuò hěn 喜欢 xǐhuan 他们 tāmen 店里 diànlǐ de 澳洲 àozhōu 坚果 jiānguǒ 甜甜 tiántián quān

    - Họ làm ra loại hạt macadamia này mà Kono yêu thích.

  • - 威力 wēilì quān

    - phạm vi sức mạnh

  • - chē 棚里 pénglǐ yǒu 很多 hěnduō chē

    - Có nhiều xe trong nhà để xe.

  • - 自行车 zìxíngchē 放在 fàngzài chē 棚里 pénglǐ

    - Tôi để xe đạp trong nhà để xe.

  • - 我们 wǒmen 搭个 dāgè péng ba

    - Chúng ta dựng cái lều đi.

  • - 房屋 fángwū de 围有 wéiyǒu 一圈 yīquān 篱笆 líba

    - Xung quanh ngôi nhà có một hàng rào.

  • - yòng 篱笆 líba 菜园 càiyuán 圈起来 quānqǐlai

    - Dùng phên rào vườn rau lại.

  • - yòng 篱笆 líba 菜地 càidì 圈起来 quānqǐlai

    - dùng phên rào vườn rau lại.

  • - 顶棚 dǐngpéng shàng yǒu 裂缝 lièfèng

    - Có vết nứt trên trần nhà.

  • - 这个 zhègè péng hěn 牢固 láogù

    - Cái lều này rất chắc chắn.

  • - 手搭凉棚 shǒudāliángpéng ( 手掌 shǒuzhǎng píng 放在 fàngzài 额前 éqián ) 往前 wǎngqián kàn

    - đưa tay lên che nắng

  • - 搭棚 dāpéng

    - Dựng giàn

  • - 整天 zhěngtiān 自己 zìjǐ quān zài 房间 fángjiān

    - Anh ấy cả ngày nhốt mình trong phòng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 棚圈

Hình ảnh minh họa cho từ 棚圈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棚圈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành , Bằng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBB (木月月)
    • Bảng mã:U+68DA
    • Tần suất sử dụng:Cao