bàng

Từ hán việt: 【bang.bảng.bành.bàng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bang.bảng.bành.bàng). Ý nghĩa là: đánh (dùng gậy hoặc cây).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đánh (dùng gậy hoặc cây)

用棍子或竹板子打

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搒

Hình ảnh minh họa cho từ 搒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bèng , Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bang , Bàng , Bành , Bảng
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBS (手卜月尸)
    • Bảng mã:U+6412
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp