Đọc nhanh: 棕斑鸠 (tông ban cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cười (Spilopelia senegalensis).
Ý nghĩa của 棕斑鸠 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cười (Spilopelia senegalensis)
(bird species of China) laughing dove (Spilopelia senegalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕斑鸠
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 血渍 斑斑
- vết máu loang lổ
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 花朵 绽放 五彩 斑斑
- Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 墙上 有麻斑
- Trên tường có đốm nhỏ.
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 那些 珊 五彩斑斓
- Những san hô đó đầy màu sắc.
- 斑马 跑 得 很快
- Ngựa vằn chạy rất nhanh.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 管中窥豹 , 可见一斑
- nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕斑鸠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕斑鸠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
棕›
鸠›