Đọc nhanh: 棕垫 (tông điếm). Ý nghĩa là: thảm sợi cọ.
Ý nghĩa của 棕垫 khi là Danh từ
✪ thảm sợi cọ
palm fiber mat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕垫
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 正戏 还 没 开演 , 先垫 一出 小戏
- vở kịch chính chưa diễn, lấp vào một vở kịch nhỏ.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 这 把 棕刷 子 很 耐用
- Cái chổi cọ này rất bền.
- 我用 枕头 垫 一下头
- Tôi dùng gối lót đầu một chút.
- 我 垫 了 这个 月 的 工资
- Tôi đã ứng trước tiền lương tháng này.
- 他 把手 垫 在 脑后
- Anh ấy lót tay ra sau đầu.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 由 银行 垫付 货款
- ngân hàng ứng tạm khoản tiền mua hàng hoá.
- 草垫子
- đệm cỏ
- 把 桌子 搭 起来 在 下面 垫 上 几块 砖
- nhấc cái bàn lên kê ở dưới mấy cục gạch.
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 某物 的 垫圈
- Một máy giặt cho một cái gì đó.
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 她 垫 了 个 枕头
- Cô ấy kê một cái gối.
- 他 垫补 了 空缺
- Anh ấy đã lấp đầy khoảng trống.
- 她 垫 了 我 的 班
- Cô ấy làm thay ca của tôi.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕垫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕垫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垫›
棕›