Đọc nhanh: 棒棒腿 (bổng bổng thối). Ý nghĩa là: đùi gà (Tw).
Ý nghĩa của 棒棒腿 khi là Danh từ
✪ đùi gà (Tw)
chicken drumstick (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棒棒腿
- 哈哈 , 真是 太棒了 !
- A ha, thật là tuyệt vời!
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 我 正在 享受 很多年 来 最 棒 的 性事
- Tôi đang quan hệ tình dục tốt nhất mà tôi đã có trong nhiều năm.
- 碳 精棒 常用 于 电弧 灯
- Cốc than thường được sử dụng trong đèn cung.
- 他 用 棒子 打鼓
- Anh ấy dùng gậy đánh trống.
- 妈妈 做 的 扒 羊肉 真棒
- Thịt cừu hầm mẹ làm thật tuyệt.
- 舞台 音效 很棒
- Hiệu ứng âm thanh sân khấu rất tuyệt.
- 她 的 舞蹈 真棒 !
- Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!
- 当头一棒
- giáng một gậy vào đầu
- 擗 棒子 ( 玉米 )
- tẽ ngô; bóc ngô.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 她 唱 歌唱 得 非常 棒
- Cô ấy hát rất hay.
- 他 的 厨艺 很棒
- Kỹ năng nấu nướng của anh ấy rất giỏi.
- 他 的 厨艺 确实 很棒
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy thực sự rất cừ.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棒棒腿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棒棒腿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm棒›
腿›