检录 jiǎnlù

Từ hán việt: 【kiểm lục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "检录" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểm lục). Ý nghĩa là: kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên). Ví dụ : - 。 nhân viên kiểm lục.. - 。 phòng kiểm tra (vận động viên).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 检录 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 检录 khi là Động từ

kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên)

负责给运动员点名并带领入场的

Ví dụ:
  • - 检录 jiǎnlù yuán

    - nhân viên kiểm lục.

  • - 检录 jiǎnlù chù

    - phòng kiểm tra (vận động viên).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检录

  • - 哈佛 hāfó méi 录取 lùqǔ

    - Cô ấy không vào được Harvard.

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • - 告密者 gàomìzhě 检举 jiǎnjǔ 他人 tārén de rén 告密 gàomì de rén

    - Người tố cáo người khác

  • - 采录 cǎilù 民歌 míngē

    - sưu tầm ghi chép dân ca

  • - 过细 guòxì 检查 jiǎnchá 一遍 yībiàn

    - kiểm tra tỉ mỉ một lượt.

  • - 家谱 jiāpǔ 祖先 zǔxiān 家族 jiāzú shù

    - Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình

  • - 挨次 āicì 检查 jiǎnchá 机器 jīqì shàng de 零件 língjiàn

    - lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.

  • - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • - 他们 tāmen le 这些 zhèxiē shī dōu 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu 一定 yídìng yào 抄录 chāolù 一份 yīfèn

    - bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.

  • - 财产目录 cáichǎnmùlù

    - Bản kê tài sản.

  • - 检修 jiǎnxiū 房屋 fángwū

    - tu sửa phòng ốc.

  • - 卡车 kǎchē 经过 jīngguò 安检 ānjiǎn hòu bèi 放行 fàngxíng le

    - Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.

  • - 录音机 lùyīnjī de 插头 chātóu méi chā shàng

    - Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.

  • - 机场 jīchǎng 安检 ānjiǎn 迅速 xùnsù 放行 fàngxíng le 旅客 lǚkè

    - An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.

  • - 检录 jiǎnlù chù

    - phòng kiểm tra (vận động viên).

  • - 检录 jiǎnlù yuán

    - nhân viên kiểm lục.

  • - 检查 jiǎnchá le 答录机 dálùjī ma

    - Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?

  • - 除非 chúfēi yǒu 兴趣 xìngqù kàn de 结肠镜 jiéchángjìng 检查 jiǎnchá 纪录片 jìlùpiàn

    - Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.

  • - 我们 wǒmen 抽样 chōuyàng 检验 jiǎnyàn 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 检录

Hình ảnh minh họa cho từ 检录

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao