Đọc nhanh: 检录 (kiểm lục). Ý nghĩa là: kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên). Ví dụ : - 检录员。 nhân viên kiểm lục.. - 检录处。 phòng kiểm tra (vận động viên).
Ý nghĩa của 检录 khi là Động từ
✪ kiểm lục; kiểm tra; điểm danh (điểm danh và kiểm tra vận động viên)
负责给运动员点名并带领入场的
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 检录 处
- phòng kiểm tra (vận động viên).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检录
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 挨次 检查 机器 上 的 零件
- lần lượt kiểm tra từng linh kiện trên máy.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 他们 读 了 这些 诗 都 不忍 释手 , 一定 要 抄录 一份
- bọn họ không nỡ rời xa những tập thơ này, nhất định phải sao lại một bản.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 卡车 经过 安检 后 被 放行 了
- Xe tải đã được phép đi qua sau khi kiểm tra an ninh.
- 录音机 的 插头 没 插 上
- Cái đầu cắm của máy ghi âm chưa cắm vào.
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 检录 处
- phòng kiểm tra (vận động viên).
- 检录 员
- nhân viên kiểm lục.
- 你 检查 了 答录机 吗
- Bạn đã kiểm tra máy trả lời tự động chưa?
- 除非 你 有 兴趣 看 她 的 结肠镜 检查 纪录片
- Trừ khi bạn muốn xem video nội soi đại tràng của cô ấy.
- 我们 抽样 检验 质量
- Chúng tôi lấy mẫu kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 检录
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 检录 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm录›
检›