Đọc nhanh: 梅兰芳 (mai lan phương). Ý nghĩa là: Mei Lanfang (1894-1961), bậc thầy nổi tiếng về kinh kịch Bắc Kinh, chuyên đóng các vai nữ.
Ý nghĩa của 梅兰芳 khi là Danh từ
✪ Mei Lanfang (1894-1961), bậc thầy nổi tiếng về kinh kịch Bắc Kinh, chuyên đóng các vai nữ
Mei Lanfang (1894-1961), famous master of Beijing opera, specialist in female roles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅兰芳
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 变成 和 梅艳芳 开工 的 例牌 工序
- Trở thành một quy trình thường xuyên với Anita Mui.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅兰芳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅兰芳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
梅›
芳›