Đọc nhanh: 梅氏腺 (mai thị tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến mehlis.
Ý nghĩa của 梅氏腺 khi là Danh từ
✪ Tuyến mehlis
Mehlis gland
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅氏腺
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 张氏 兄弟
- Anh em họ Trương.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 她 得 了 乳腺癌
- Cô ấy bị ung thư vú.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 你 可以 跟 我 这例 乳腺癌 病人
- Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 可以 释放 梅林
- Nó có thể giải phóng Merlin?
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 这 可以 证实 蔡成 和 李氏 梅是 情侣 关系
- Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅氏腺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅氏腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梅›
氏›
腺›