梅氏腺 méi shì xiàn

Từ hán việt: 【mai thị tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梅氏腺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mai thị tuyến). Ý nghĩa là: Tuyến mehlis.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梅氏腺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梅氏腺 khi là Danh từ

Tuyến mehlis

Mehlis gland

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅氏腺

  • - yǒu 阿姨 āyí shì huàn 乳腺癌 rǔxiànái 去世 qùshì de

    - Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.

  • - 汗腺 hànxiàn 分泌 fēnmì 汗液 hànyè

    - tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - 洛家 luòjiā shì 一个 yígè 古老 gǔlǎo de 姓氏 xìngshì

    - Họ Lạc là một họ cổ xưa.

  • - 张氏 zhāngshì 兄弟 xiōngdì

    - Anh em họ Trương.

  • - 梅花 méihuā yǒu 五个 wǔgè 瓣儿 bànér

    - Hoa mai có 5 cánh.

  • - le 乳腺癌 rǔxiànái

    - Cô ấy bị ung thư vú.

  • - 乳腺癌 rǔxiànái shì 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.

  • - 患有 huànyǒu 何杰金 héjiéjīn shì 淋巴癌 línbāái

    - Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.

  • - 可以 kěyǐ gēn 这例 zhèlì 乳腺癌 rǔxiànái 病人 bìngrén

    - Bạn sẽ được với tôi về bệnh ung thư vú.

  • - 照片 zhàopiān zhōng de 两位 liǎngwèi 模特 mótè 一位 yīwèi shì yīn 乳腺癌 rǔxiànái 切除 qiēchú 手术 shǒushù ér 失去 shīqù 双乳 shuāngrǔ de 女性 nǚxìng

    - Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú

  • - 青梅 qīngméi 很酸 hěnsuān

    - mơ xanh rất chua.

  • - 杨梅 yángméi 酸酸甜甜 suānsuāntiántián de 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.

  • - 冰凉 bīngliáng de 酸梅汤 suānméitāng

    - nước ô mai lạnh ngắt

  • - 喜欢 xǐhuan 吃酸 chīsuān 梅子 méizi

    - Tôi thích ăn mơ chua.

  • - 可以 kěyǐ 释放 shìfàng 梅林 méilín

    - Nó có thể giải phóng Merlin?

  • - 青梅竹马 qīngméizhúmǎ de 爱情 àiqíng zuì 纯真 chúnzhēn

    - Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.

  • - 我要 wǒyào 爱丽 àilì 一起 yìqǐ shàng 卡内基 kǎnèijī 梅隆 méilóng 大学 dàxué

    - Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.

  • - zhè 可以 kěyǐ 证实 zhèngshí 蔡成 càichéng 李氏 lǐshì 梅是 méishì 情侣 qínglǚ 关系 guānxì

    - Điều này có thể xác nhận được rằng Thái Thành và Lý Thị Mai đang ở trong một mối quan hệ yêu đương.

  • - 山姆 shānmǔ · 梅森 méisēn gěi 尸体 shītǐ zuò 防腐 fángfǔ 争取时间 zhēngqǔshíjiān 然后 ránhòu

    - Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梅氏腺

Hình ảnh minh họa cho từ 梅氏腺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅氏腺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mai
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOWY (木人田卜)
    • Bảng mã:U+6885
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHAE (月竹日水)
    • Bảng mã:U+817A
    • Tần suất sử dụng:Cao