Đọc nhanh: 桥楼 (kiều lâu). Ý nghĩa là: Thượng tầng giữa (tàu).
Ý nghĩa của 桥楼 khi là Danh từ
✪ Thượng tầng giữa (tàu)
ECDIS是继雷达、GPS和卫通后一项新技术。它使海图信息、导航信息及雷达目标信息叠加在一个屏幕上显示,它的直观性有力保障了船舶的安全航行。根据驾驶员需要可以分层显示,有选择地显示地形特征,将杂乱的图象整理清晰,也可以将雷达、避撞设备、GPS组合起来,为航行提供常规纸海图无法提供的动态实时导航服务。电子海图每秒刷新船位、航速、航向等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 护守 大桥
- canh giữ cầu lớn.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 桥 上 行人 川流不息
- Trên cầu có dòng người đi bộ liên tục đông như nước chảy.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 巍峨 的 天安门城楼
- cổng Thiên An Môn sừng sững
- 石拱桥
- cầu đá hình vòm
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 立交桥
- cầu vượt.
- 大桥 建得 很 稳
- Cây cầu được xây rất vững chắc.
- 营建 宿舍楼
- xây dựng toà nhà ký túc xá.
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这 让 我 想起 了 《 异形 》 的 桥段
- Điều này làm tôi nhớ đến cảnh đó trong Alien.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桥楼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桥楼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桥›
楼›