Hán tự: 桢
Đọc nhanh: 桢 (trinh). Ý nghĩa là: giàn giáo; cột giàn giáo. Ví dụ : - 国家桢干 nòng cốt của quốc gia
Ý nghĩa của 桢 khi là Danh từ
✪ giàn giáo; cột giàn giáo
古时筑墙时所立的柱子
- 国家 桢 干
- nòng cốt của quốc gia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桢
- 国家 桢 干
- nòng cốt của quốc gia
Hình ảnh minh họa cho từ 桢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桢›