Đọc nhanh: 桂武 (quế vũ). Ý nghĩa là: (huyện) Quế Võ - một huyện thuộc tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam..
✪ (huyện) Quế Võ - một huyện thuộc tỉnh Bắc Ninh; Việt Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂武
- 辛亥革命 在 武昌 首先 发难
- cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 相去 步武
- Đi cách nhau một bước chân.
- 相去 步武
- đi cách nhau một bước chân
- 步武 前贤
- noi theo đấng hiền tài xưa
- 桂江 的 水 很 清澈
- Nước sông Quế rất trong sạch.
- 桂子飘香
- hương hoa quế lan toả
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 解除武装
- giải trừ vũ trang.
- 武装 对抗
- vũ trang chống đối
- 全副武装
- vũ trang đầy đủ.
- 武装泅渡
- bơi vũ trang.
- 武装力量
- lực lượng vũ trang
- 自 4 月 8 日 武汉 解封 以来 , 很多 人 在 小吃店 排队
- Kể từ khi lệnh phong tỏa ở Vũ Hán được dỡ bỏ vào ngày 8/4, nhiều người đã xếp hàng tại các quán ăn nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桂武
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桂武 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桂›
武›