根号 gēn hào

Từ hán việt: 【căn hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "根号" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (căn hiệu). Ý nghĩa là: dấu khai căn, căn số, √.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 根号 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 根号 khi là Danh từ

dấu khai căn

置于某一表示式之前的记号,表示要对此表示式取平方根 (如a, a+b, 2) ,如在此记号前再加一个指标,则表示要取另一个相应的根 (如加指标3便表示取立方根)

căn số

数学上一种根的表示式

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根号

  • - 发布 fābù 号令 hàolìng

    - phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - 扎根 zhāgēn 农村 nóngcūn 铁心 tiěxīn 务农 wùnóng

    - cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.

  • - jiǔ de 平方根 píngfānggēn shì sān

    - Căn bậc hai của chín là ba.

  • - 耳根清净 ěrgēnqīngjìng

    - thanh tịnh không bị quấy rầy.

  • - 我们 wǒmen cóng 阿根廷 āgēntíng 进口 jìnkǒu le 肉类 ròulèi

    - Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.

  • - 氨根 āngēn

    - Gốc a-mô-ni-ắc

  • - 命根子 mìnggēnzi

    - mạng sống

  • - 硫酸根 liúsuāngēn

    - Gốc a-xít

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī shàng yǒu 四根 sìgēn

    - Cành cây đó có bốn cái gai.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - 追根究底 zhuīgēnjiūdǐ

    - truy tìm nguồn gốc

  • - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • - 追问 zhuīwèn 根由 gēnyóu

    - truy hỏi nguyên do.

  • - 追根溯源 zhuīgēnsùyuán

    - tìm nguồn gốc

  • - 根据 gēnjù 这个 zhègè 序列号 xùlièhào

    - Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó

  • - 我用 wǒyòng 电话 diànhuà páng de 一根 yīgēn 铅笔 qiānbǐ 记下 jìxià le de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Tôi đã dùng một cây bút chì bên cạnh điện thoại để ghi lại số điện thoại của anh ấy.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 接收 jiēshōu 信号 xìnhào

    - Chúng ta có thể nhận tín hiệu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 根号

Hình ảnh minh họa cho từ 根号

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao