Đọc nhanh: 核转变 (hạch chuyển biến). Ý nghĩa là: sự biến đổi hạt nhân.
Ý nghĩa của 核转变 khi là Động từ
✪ sự biến đổi hạt nhân
nuclear transformation; nuclear transmutation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核转变
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 变质 从 一种 物质 向 另 一种 物质 的 转化
- Quá trình biến chất là quá trình chuyển đổi từ một chất thành một chất khác.
- 扭转乾坤 ( 根本 改变 已成 的 局面 )
- xoay chuyển trời đất.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 转变 研究 方法
- Anh ấy thay đổi phương pháp nghiên cứu.
- 经济 变革 带来 社会转型
- Cải cách kinh tế mang lại sự chuyển đổi xã hội.
- 局面 开始 转变
- Cục diện bắt đầu thay đổi.
- 她 的 态度 转变 了
- Thái độ của cô ấy thay đổi rồi.
- 他 的 态度 发生 转折 , 变得 友好
- Thái độ của anh ấy thay đổi, trở nên thân thiện.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 他 的 情绪 转变 得 很快
- Cảm xúc của anh ấy thay đổi rất nhanh.
- 我 转变 思考 角度
- Tôi thay đổi góc độ suy nghĩ.
- 他 有着 突然 的 转变
- Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.
- 他 的 思想 转变 了
- Tư tưởng của anh ấy thay đổi rồi.
- 社会 转变 得慢
- Xã hội chuyển biến chậm.
- 年轻人 转变 消费观念
- Người trẻ thay đổi quan niệm tiêu dùng.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核转变
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核转变 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
核›
转›