Đọc nhanh: 栗斑腹鹀 (lật ban phúc _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Jankowski's bunting (Emberiza jankowskii).
Ý nghĩa của 栗斑腹鹀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Jankowski's bunting (Emberiza jankowskii)
(bird species of China) Jankowski's bunting (Emberiza jankowskii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗斑腹鹀
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 板栗 壳 带 着 尖锐 刺
- Vỏ hạt dẻ có gai nhọn.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 血渍 斑斑
- vết máu loang lổ
- 血迹斑斑
- vết máu loang lổ
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 栗斑腹鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 栗斑腹鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
栗›
腹›