柽柳 chēngliǔ

Từ hán việt: 【sanh liễu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柽柳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh liễu). Ý nghĩa là: thánh liễu; chionese tamarisk.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柽柳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柽柳 khi là Danh từ

thánh liễu; chionese tamarisk

落叶小乔木,老枝红色,叶子象鳞片,夏秋两季开花,花淡红色,结蒴果能耐碱抗旱,适于造防沙林也叫三春柳或红柳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柽柳

  • - 刷拉 shuālā 一声 yīshēng 柳树 liǔshù 上飞 shàngfēi zǒu le 一只 yīzhī 鸟儿 niǎoér

    - soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.

  • - 柜柳 jǔliǔ de huā hěn měi

    - Hoa cây cử rất đẹp.

  • - 两岸 liǎngàn 绿柳 lǜliǔ 成荫 chéngyīn

    - hai bên bờ, liễu xanh biếc

  • - qiān liǔ 河岸 héàn 低垂 dīchuí

    - Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.

  • - 柳枝 liǔzhī zài 小河 xiǎohé 两岸 liǎngàn

    - Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.

  • - 沿岸 yánàn 相间 xiāngjiàn zāi zhe 桃树 táoshù 柳树 liǔshù

    - trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - juē 一根 yīgēn 柳条 liǔtiáo dāng 马鞭 mǎbiān

    - bẻ một cành liễu làm roi ngựa.

  • - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • - 一颗 yīkē 柳丁 liǔdīng

    - Tôi đang nhặt một quả cam.

  • - 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn

    - mắt phượng mày ngài.

  • - 柳眉倒竖 liǔméidàoshù ( 形容 xíngróng 女人 nǚrén 发怒 fānù 时耸眉 shísǒngméi de 样子 yàngzi )

    - lông mày dựng đứng lên.

  • - 柔嫩 róunèn de 柳条 liǔtiáo

    - cành liễu mềm mại.

  • - 柳苏轻 liǔsūqīng 摇风里 yáofēnglǐ piāo

    - Lá liễu rủ xuống bay trong gió.

  • - 杨柳 yángliǔ 吐翠 tǔcuì

    - cây dương liễu màu xanh biếc

  • - 杨柳依依 yángliǔyīyī

    - cành dương liễu lả lơi theo gió

  • - 湖边 húbiān zhǒng le 很多 hěnduō 杨柳 yángliǔ

    - Bên hồ trồng rất nhiều cây dương liễu.

  • - 垂柳 chuíliǔ 轻飘飘 qīngpiāopiāo 摆动 bǎidòng

    - gió đưa cành liễu la đà.

  • - 柳絮 liǔxù zài 半空中 bànkōngzhōng 飘荡 piāodàng

    - bông liễu bay lượn lờ trong không trung

  • - de tiān dào huí 十年 shínián qián 说不定 shuōbùdìng 正是 zhèngshì wèi 爱情 àiqíng 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ de 年龄 niánlíng

    - Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柽柳

Hình ảnh minh họa cho từ 柽柳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柽柳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chēng , Jué
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEG (木水土)
    • Bảng mã:U+67FD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp