chēng

Từ hán việt: 【sanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sanh). Ý nghĩa là: trai; trai sò (wovaculina constricta). Ví dụ : - 。 ruộng nuôi trai.. - 。 trai khô.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

trai; trai sò (wovaculina constricta)

蛏子

Ví dụ:
  • - 蛏田 chēngtián

    - ruộng nuôi trai.

  • - 蛏干 chēnggàn

    - trai khô.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 蛏干 chēnggàn

    - trai khô.

  • - 蛏田 chēngtián

    - ruộng nuôi trai.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛏

Hình ảnh minh họa cho từ 蛏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chēng
    • Âm hán việt: Sanh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIEG (中戈水土)
    • Bảng mã:U+86CF
    • Tần suất sử dụng:Thấp