柳编 liǔbiān

Từ hán việt: 【liễu biên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "柳编" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liễu biên). Ý nghĩa là: đồ đan bằng liễu (giỏ xách, làn, giỏ đựng trái cây...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 柳编 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 柳编 khi là Danh từ

đồ đan bằng liễu (giỏ xách, làn, giỏ đựng trái cây...)

用柳条编制的工艺品,如果篮、提篮、食品筐等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柳编

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 奶奶 nǎinai 在编 zàibiān 草帽 cǎomào

    - Bà đang đan nón cỏ.

  • - zài 编歌 biāngē

    - Anh ấy đang viết nhạc.

  • - 一墩 yīdūn 柳子 liǔzi

    - một gốc cây khởi liễu.

  • - 柜柳 jǔliǔ de huā hěn měi

    - Hoa cây cử rất đẹp.

  • - 定员 dìngyuán 定编 dìngbiān

    - số người quy định trong biên chế

  • - 汇编 huìbiān zhǐ 编辑 biānjí hǎo de 一套 yītào 数据 shùjù 一篇 yīpiān 报道 bàodào huò 一部 yībù 选集 xuǎnjí

    - Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".

  • - 弗雷德里克 fúléidélǐkè 几乎 jīhū 每天 měitiān dōu gěi 华盛顿邮报 huáshèngdùnyóubào de 编辑 biānjí

    - Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post

  • - yòng 藤条 téngtiáo 编制 biānzhì 椅子 yǐzi

    - Dùng cây mây để đan ghế.

  • - biān 草帽 cǎomào

    - đan mũ cói

  • - 技术 jìshù 可以 kěyǐ 编辑 biānjí 基因 jīyīn

    - Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.

  • - 两岸 liǎngàn 绿柳 lǜliǔ 成荫 chéngyīn

    - hai bên bờ, liễu xanh biếc

  • - qiān liǔ 河岸 héàn 低垂 dīchuí

    - Liễu xanh bên bờ sông cúi xuống.

  • - 柳枝 liǔzhī zài 小河 xiǎohé 两岸 liǎngàn

    - Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.

  • - 沿岸 yánàn 相间 xiāngjiàn zāi zhe 桃树 táoshù 柳树 liǔshù

    - trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).

  • - 编者按 biānzhěàn

    - Lời toà soạn

  • - 编造 biānzào 谎语 huǎngyǔ

    - bịa đặt; bịa ra những lời nói láo

  • - 我们 wǒmen 按照 ànzhào 公式 gōngshì 编写 biānxiě le 程序 chéngxù

    - Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.

  • - 编制 biānzhì 教学 jiāoxué 方案 fāngàn

    - lên kế hoạch giảng dạy

  • - shì 一个 yígè 编程 biānchéng 新手 xīnshǒu

    - Tôi là dân mới vào nghề lập trình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 柳编

Hình ảnh minh họa cho từ 柳编

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柳编 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Biān , Biàn
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMISB (女一戈尸月)
    • Bảng mã:U+7F16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao