Đọc nhanh: 枕石漱流 (chẩm thạch sấu lưu). Ý nghĩa là: một cuộc sống thanh đạm (thành ngữ), sống cuộc đời ẩn sĩ (ẩn dật).
Ý nghĩa của 枕石漱流 khi là Thành ngữ
✪ một cuộc sống thanh đạm (thành ngữ)
a frugal life (idiom)
✪ sống cuộc đời ẩn sĩ (ẩn dật)
to live a hermit's life (in seclusion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枕石漱流
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 流言飞语
- những lời
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 巨石 遮拦 住 了 溪流
- Đá lớn cản trở dòng suối.
- 溪水 在 石间 浅浅 流动
- Suối nước chảy róc rách giữa các tảng đá.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 可怕 的 土石 流让 许多 屋舍 土崩瓦解
- Vụ sạt lở đất kinh hoàng khiến nhiều ngôi nhà tan hoang.
- 土石 流 造成 了 很多 房屋 倒塌
- Sạt lở đất đã khiến cho nhiều ngôi nhà bị sập.
- 石窦里 流出 泉水
- Nước suối chảy ra từ hang đá.
- 铄石流金 ( 比喻 天气 极热 )
- chảy vàng nát đá (thời tiết cực nóng).
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 我 的 邮件 石沉大海 了
- Email của tôi đã bị lãng quên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枕石漱流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枕石漱流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枕›
流›
漱›
石›