Đọc nhanh: 极地狐 (cực địa hồ). Ý nghĩa là: cáo bắc cực.
Ý nghĩa của 极地狐 khi là Danh từ
✪ cáo bắc cực
arctic fox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极地狐
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 这里 的 地肥 极了
- Đất đai ở đây vô cùng màu mỡ.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 令狐 是 古 地名
- Linh Hồ là địa danh cổ.
- 山西 有个 令狐 之地
- Sơn Tây có một vùng đất gọi là Linh Hồ.
- 积极 拓 土地
- Tích cực mở rộng đất đai.
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 地球 两极 气候 非常 寒冷
- Khí hậu ở hai cực của Trái Đất rất lạnh.
- 他 极度地 渴望 成功
- Anh ấy khao khát thành công cực kỳ.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 由于 海关 征收 繁重 的 紧急 关税 , 使得 我们 处于 极其 困难 的 境地
- Do việc hải quan thu thuế khẩn cấp nặng nề, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn cực kỳ.
- 员工 们 都 很 积极 地 工作
- Các nhân viên rất có tích cực làm việc.
- 这个 地方 偏僻 极了
- Nơi này cực kỳ hẻo lánh.
- 她 总是 积极 地 看待 一切
- Cô ấy luôn nhìn mọi việc một cách tích cực.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极地狐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极地狐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
极›
狐›